英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Số – Wikipedia tiếng Việt
    Tính toán với những con số được thực hiện với các phép tính số học, các phép tính quen thuộc nhất là cộng, trừ, nhân, chia và lũy thừa Việc nghiên cứu hoặc sử dụng của chúng được gọi là số học
  • số - Wiktionary, the free dictionary
    Sino-Vietnamese word from 數 (“number, several, count, fate”) Perhaps also a clipping of chữ số (“digit”) and a semantic loan from English digital (see also kĩ thuật số (“digital”, literally “based on "digit number-based" technology”) Compare French numérique (“ numerical; digital ”)
  • Ký hiệu số - PiliApp
    Ký hiệu số emoji | ký hiệu văn bản Nhấp vào biểu tượng để sao chép vào clipboard
  • SỐ - Translation in English - bab. la
    Find all translations of số in English like digit, fate, number and many others
  • Biểu đồ chữ số La mã 1-100 - RT
    Biểu đồ chữ số La mã 1-100 Danh sách các chữ số số La Mã từ 1 đến 100 I = 1, V = 5, X = 10, L = 50, C = 100 Công cụ chuyển đổi chữ số La Mã
  • Các Loại Số Trong Toán Học: Tổng Hợp Kiến Thức Từ Cơ Bản Đến . . .
    Trong toán học, các loại số bao gồm số tự nhiên, số nguyên, số hữu tỉ, số vô tỉ và số thực Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập và nắm vững kiến thức về các loại số này
  • Số trong tiếng Anh - vi. speaklanguages. com
    Học cách nói các số bằng tiếng Anh, bao gồm cả số thứ tự và số thứ tự 102 thuật ngữ từ vựng với âm thanh


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典