英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • Sở (nước) – Wikipedia tiếng Việt
    Sở (chữ Hán: 楚國), (chữ Phạn: श्रीक्रुंग Srikrung) đôi khi được gọi Kinh Sở (chữ Hán: 荆楚), là một chư hầu của nhà Chu tồn tại thời Xuân Thu Chiến Quốc kéo đến thời Hán-Sở
  • sở - Wiktionary, the free dictionary
    sở workplace sở làm ― a workplace a department (the provincial equivalent of a bộ (“ ministry ”))
  • nước Sở - Người Kể Sử - Lịch sử Việt Nam
    "Sở là nước mạnh trong thiên hạ, ở phía tây có quận Kiềm Trung, quận Vu; phía đông có đất Hạ Châu, Hải Dương; phía nam có hồ Động Đình, quận Thương Ngô; phía bắc có cửa ải Hinh, đất Tuần Dương Đất đai rộng hơn năm nghìn dặm, tướng sĩ mặc áo giáp trăm vạn
  • sở in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Translation of "sở" into English service, department, agency are the top translations of "sở" into English Sample translated sentence: Khi hết việc ở nhà kho, tôi được mời làm việc ở trụ sở chi nhánh ↔ When the service at the depot was finished, I was asked to assist at the branch office
  • SỞ - Translation in English - bab. la
    Find all translations of sở in English like department, genitive, manage and many others
  • Sở là gì? Nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của sở
    Sở là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương có nhiệm vụ tham mưu, giúp Ủy ban nhân dân thực hiện chức năng quản lý nhà nước ở địa phương theo ngành hoặc lĩnh vực công tác và đảm bảo sự quản lý thống nhất của nhà nước theo
  • sở là gì? Nghĩa của từ sở trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
    nd 1 Cơ quan quản lý một ngành chuyên môn của nhà nước ở cấp tỉnh và thành phố Sở giáo dục Giám đốc sở 2 Tổ chức kinh doanh của nhà nước hay tư nhân thời trước Sở xe lửa Sở cao-su 3 Công sở hay trụ sở Đến sở làm việc Bị đuổi khỏi sở


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典