安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- sự - Wiktionary, the free dictionary
sự (collective) affairs (abstract) sự đời ― life affairs sự nghiệp ― career nominalizes verbs or adjectives sự sống còn ― survival sự đau đớn ― pain sự tương tác ― interaction
- SỰ - Translation in English - bab. la
Find all translations of sự in English like engagement, dishonor, about-turn and many others
- What is the meaning of sự? - Question about Vietnamese
Definition of sự When you see this word "sự" you will know what came with it was a noun Ex: sự giám sát (supervision), sự khó khăn (difficulty), sự đau đớn (pain), sự việc (thing), sorry but I'm not good at English, I hope you can understand what I mean
- sự in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'sự' translations into English Look through examples of sự translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Google Dịch
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
- [Danh từ] Sự là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng Việt
Sự (trong tiếng Anh là “event” hoặc “thing”) là danh từ chỉ một hiện tượng, việc làm hoặc trạng thái nào đó trong cuộc sống
- Sự tiếng Anh là gì? | Từ điển Việt - Anh | ZIM Dictionary
Nghĩa của từ sự: việc, chuyện [nói khái quát]; từ có tác dụng danh từ hoá [sự vật hoá] một hoạt động, một tính chất Click xem thêm!
- Sự là gì, Nghĩa của từ Sự | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Sự là gì: Danh từ: việc, chuyện (nói khái quát), từ có tác dụng danh từ hoá (sự vật hoá) một hoạt động, một tính chất, gây sự, muốn quên đi mọi sự, sự sống, sự đau đớn, sự
|
|
|