安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- TỔNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tổng in English like sum, in total, overall and many others
- tổng - Wiktionary, the free dictionary
Vietnamese [edit] Vietnamese Wikipedia has an article on: tổng (đơn vị hành chính)
- tổng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tổng' translations into English Look through examples of tổng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Phép lấy tổng – Wikipedia tiếng Việt
Phép lấy tổng hay hàm tổng là phép tính cộng một dãy số Nếu các con số được cộng tuần tự từ trái qua phải, kết quả trung gian có thể là tổng riêng, tổng tích lũy hay tổng cộng
- tổng là gì? Nghĩa của từ tổng trong tiếng Việt. Từ điển . . .
Từ hợp với một động từ thành một từ biểu thị một hoạt động có nhiều hay mọi người tham gia hoặc là đối tượng: Tổng bãi công; Tổng động viên
- Tổng là gì, Nghĩa của từ Tổng | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
tổng các số hạng yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa tất cả, gồm tất cả, như: tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v v
- TỔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của tổng trong Anh như sum, in total, overall và nhiều bản dịch khác
|
|
|