安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- tháng - Wiktionary, the free dictionary
tháng • (𪱚, 𣎃, 躺) month học sinh của tháng ― student of the month menstruation; period tới tháng ― to get one's period
- Tháng – Wikipedia tiếng Việt
Tháng là một đơn vị đo thời gian bằng khoảng hoặc hơn 1 12 cả thời gian trong năm và 1 3 cả mùa, được sử dụng trong lịch, với độ dài xấp xỉ như chu kỳ tự nhiên có liên quan tới chuyển động của Mặt Trăng
- 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh - english4u. com. vn
12 tháng trong năm bằng tiếng Anh rất hữu ích cho các bạn trong quá trình học
- THÁNG - Translation in English - bab. la
Find all translations of tháng in English like month, April, August and many others
- tháng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tháng' translations into English Look through examples of tháng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Tháng vs Thăng – Month vs Promotion in Vietnamese
The word “tháng” is used to denote a month in the calendar It is a common term that you will encounter frequently in daily conversation, written text, and various forms of media
- Cách gọi ngày, tháng, năm theo người xưa
Để phân chia thời gian mỗi tháng trong một mùa, người xưa dùng các từ Mạnh (đầu tháng), Trọng (giữa tháng) và Quý (cuối tháng)
|
|
|