英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • thông – Wiktionary tiếng Việt
    Động từ thông Làm cho không bị tắc nghẽn, dồn ứ Thông ống dẫn nước Chữa cầu để thông đường
  • Họ Thông – Wikipedia tiếng Việt
    Họ Thông[1] (danh pháp khoa học: Pinaceae), là một họ thực vật trong bộ Thông (Pinales), bao gồm nhiều loài thực vật có quả nón với giá trị thương mại quan trọng như tuyết tùng, lãnh sam, thiết sam, thông rụng lá, thông và vân sam
  • thông in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Check 'thông' translations into English Look through examples of thông translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
  • Thông là gì, Nghĩa của từ Thông | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
    Thông là gì: Danh từ: cây hạt trần, thân thẳng, có nhựa thơm, lá hình kim, tán lá hình tháp, Động từ: nối liền một mạch với nhau từ nơi nọ đến nơi kia,
  • Chi Thông – Wikipedia tiếng Việt
    Nó là chi duy nhất trong phân họ Thông (Pinoideae) Có khoảng 115 loài thông trên thế giới, số liệu được các chuyên gia chấp nhận là từ 105 đến 125 loài
  • Công thức tính từ thông (hay, chi tiết) - VietJack
    Công thức tính từ thông hay nhất Vật Lí lớp 11 sẽ giúp học sinh nắm vững công thức, từ đó có kế hoạch ôn tập hiệu quả để đạt kết quả cao trong các bài thi Vật Lí 11
  • Google Dịch
    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典