英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • thể - Wiktionary, the free dictionary
    Noun [edit] thể (in certain experessions) opportunity; swoop Vậy để gom gom lại rồi làm một thể Maybe we should collect some more so that we can get it done once and for all
  • Thể thao - Tin thể thao 24h, lịch thi đấu, video clip . . .
    Tin Thể Thao 24h mới nhất, bản tin thể thao 24 7 hôm nay, xem lịch thi đấu, hình ảnh, video clip, tin nhanh các môn thể thao hấp dẫn tại Báo VnExpress
  • What is the meaning of Thể? - Question about Vietnamese
    The Vietnamese word "thể" can be translated to "form" or "type" in English It is often used to refer to the structure, condition, or manner in which something exists or occurs
  • Google Dịch
    Bản dịch Đang dịch Các bản dịch là cho các giới tính cụ thể Tìm hiểu thêm Một số câu có thể có phiên bản thay thế tuỳ theo giới tính Nhấp vào câu để xem phiên bản thay thế Tìm hiểu thêm
  • Ty thể – Wikipedia tiếng Việt
    Vì tất cả DNA ty thể đều di truyền ở dạng phân tử đơn, hay haplotype, nên chúng ta có thể trực quan hóa mối quan hệ DNA ty thể giữa những cá thể khác nhau thành một cây gen (cây phát sinh chủng loại)
  • thể Tiếng Anh là gì
    Ví dụ 1 Thể của bức tượng rất độc đáo The form of the sculpture is unique 2 Thể chất thay đổi theo tuổi tác Physical form changes with age
  • Nghĩa của từ Thể - Từ điển Việt - Việt
    trạng thái tồn tại của vật chất, được phân biệt theo hình dạng và thể tích tuỳ thuộc hay không tuỳ thuộc vào vật chứa thể rắn
  • Tra từ: thể - Từ điển Hán Nôm
    (Danh) Hình trạng, bản chất của sự vật Như: “cố thể” 固 體 chất dắn, “dịch thể” 液 體 chất lỏng, “chủ thể” 主 體 bộ phận chủ yếu, “vật thể” 物 體 cái do vật chất cấu thành


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典