安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- thức - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] thức • (𥅞) to awake, to stay awake Tối qua thức khuya I stayed up late last night
- Tra từ: thức - Từ điển Hán Nôm
(Động) Biết, phân biệt, thấy mà nhận biết được Như: “hữu nhãn bất thức Thái San” 有 眼 不 識 泰 山 có mắt mà không nhận ra núi Thái Sơn Bạch Cư Dị 白 居 易: “Đồng thị thiên nhai luân lạc nhân, Tương phùng hà tất tằng tương thức” 同 是 天 涯 淪 落 人, 相
- THỨC - Translation in English - bab. la
Find all translations of thức in English like wide awake, diverse, formula and many others
- thức in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thức' translations into English Look through examples of thức translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Từ Thức – Wikipedia tiếng Việt
Từ Thức là một nhân vật hư cấu vào đời nhà Trần trong truyện dã sử Truyền kỳ mạn lục của Nguyễn Dữ Ông quê ở Tống Sơn (nay là Hà Trung, Thanh Hóa) và được hư cấu là một người gặp được tiên và ở cùng tiên nữ trong chốn tiên cảnh
- Thức là gì, Nghĩa của từ Thức | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Thức là gì: Danh từ: thứ, món, loại, nói chung (thường nói về đồ ăn uống), Động từ: ở trạng thái không ngủ hoặc chưa ngủ, trong thời gian thông thường
- Nghĩa của từ Thức - Từ điển Việt - Việt
Động từ ở trạng thái không ngủ hoặc chưa ngủ, trong thời gian thông thường dùng để ngủ thức khuya dậy sớm thức lâu mới biết đêm dài (tng)
|
|
|