安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- THIẾU - Translation in English - bab. la
Find all translations of thiếu in English like be missing, fail, fall short of sth and many others
- thiếu - Wiktionary, the free dictionary
Verb [edit] thiếu to be short of, to lack antonyms Antonyms: dư, thừa (in the lunisolar calendar) having 29 days a month antonym Antonym: đủ
- thiếu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'thiếu' translations into English Look through examples of thiếu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- thiếu Tiếng Anh là gì - DOL English
thiếu kèm nghĩa tiếng anh lack, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
- Thiếu tiếng Anh là gì? | Từ điển Việt - Anh | ZIM Dictionary
thiếu — (formal) lacking; (informal) short of: từ ghép thường dùng trong văn viết và nói Tính từ động từ chỉ trạng thái không có đủ hoặc còn thiếu một phần; nghĩa phổ biến là không đủ số lượng, vật chất hoặc chất lượng
- THIẾU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của thiếu trong Anh như be missing, fail, fall short of sth và nhiều bản dịch khác
- Thiếu là gì, Nghĩa của từ Thiếu | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Thiếu là gì: có hoặc chỉ đạt số lượng hay mức độ dưới mức cần thiết, dưới mức yêu cầu, trẻ sinh thiếu tháng, hành động thiếu ý thức
|
|
|