安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- Tiên – Wikipedia tiếng Việt
Tiên (chữ Hán: 仙) còn gọi là Tiên nhân (仙人), vị tiên, đức Tiên, Thần Tiên là những nhân vật đã tu luyện lâu năm, thoát trần tục, trẻ mãi không già, trường sinh bất tử, tính tình thanh thoát nhẹ nhàng, có tình yêu vô giới trong Đạo giáo
- OFFICIAL MV - SAY YOU DO - TIÊN TIÊN - YouTube
Sản phẩm mới nhất của Tiên Tiên: https: www tientienmusic com youtube*MP3 VER:Tiên Tiên Spotify: https: spoti fi 2VEwrajTiên Tiên Apple Music: https
- tiên - Wiktionary, the free dictionary
Tiên học lễ, hậu học văn Manners come first, schoolwork later Etymology 2 [edit] Sino-Vietnamese word from
- Tiên Nghịch Tập 94 Vietsub + Thuyết Minh - Video Dailymotion
Vương Lâm, chàng trai làng quê bình thường, vì cha mẹ bị giết mà quyết tâm bước vào con đường tu tiên Hắn gia nhập Hằng Nhạc Phái, nhưng bị xem thường vì tư chất kém Nhờ cơ duyên nhận được hạt châu nghịch thiên, Vương Lâm tu luyện trong tuyệt cảnh, hóa phàm thành tiên Với ý chí không chịu khuất phục
- Meaning, origin and history of the name Tiên
The meaning, origin and history of the given name Tiên
- Tiểu sử Tiên Tiên: Ca sĩ, nhạc sĩ tomboy đứng sau loạt hit . . .
Tiên Tiên là nữ ca sĩ, nhạc sĩ có tiếng trong làng nhạc Việt Cô sở hữu chất giọng lạ cùng phong cách âm nhạc thời thượng, trendy, được nhiều bạn trẻ ưa thích
- tiên in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'tiên' translations into English Look through examples of tiên translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
|
|
|