英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • trường - Wiktionary, the free dictionary
    trường a field or range, be it physical or conceptual trường bắn ― a shooting range trường lái ― a range for motorcycle-riding or driving practice trường từ vựng ― a semantic field trường nhìn thị trường ― a field of view trường quốc tế ― the international stage
  • VNUR. VN - Bảng xếp hạng Đại học Việt Nam
    VNUR-2025 trân trọng kính mời các cơ sở giáo dục đại học (CSGDĐH) Việt Nam được xếp hạng trong TOP 100 sử dụng các Phù hiệu xếp hạng (Ranking badges) nhằm tôn vinh vị trí xếp hạng của mình trong các hoạt động của Nhà trường!
  • TRƯỜNG - Translation in English - bab. la
    Find all translations of trường in English like field, school, Harvard and many others
  • Trường – Wikipedia tiếng Việt
    Trường có thể chỉ đến: Trường, một cơ sở giáo dục và đào tạo Trường, một khái niệm trong đại số; Trường, một khái niệm trong vật lý, ví dụ: từ trường Trường, một cột của bảng (table) trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một thuộc tính của các bản ghi trong bảng
  • TRƯỜNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
    Tìm tất cả các bản dịch của trường trong Anh như field, school, Harvard và nhiều bản dịch khác
  • Tra từ: trường - Từ điển Hán Nôm
    (Danh) Cái giỏi, cái tài, ưu điểm Như: “các hữu sở trường” 各有所長 ai cũng có sở trường, “nhất trường khả thủ” 一長可取 có một cái hay khá lấy
  • Nghĩa của từ Trường - Từ điển Việt - Việt
    trường hấp dẫn trường điện từ vị trí được dành riêng trong máy tính để lưu giữ các phần tử dữ liệu đặc biệt trên thiết bị nhớ ngoài hay bộ nhớ trong


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典