安裝中文字典英文字典辭典工具!
安裝中文字典英文字典辭典工具!
|
- TRA CỨU MÃ HS: HS CODE
HS Code là mã phân loại hàng theo danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Từ mã này, bạn có thể xác định thuế suất xuất khẩu hoặc nhập khẩu, và các chính sách khác liên quan đến hàng hóa (chính sách mặt hàng, quản lý rủi ro )
- TRA CỨU MÃ HS
Công cụ tra cứu Mã số HS Code Việt Nam và biểu thuế theo thực tiễn kê khai từ dữ liệu xuất nhập khẩu
- TRA CỨU MÃ HS
(mã hs phi lê cá tra o hs code phi lê cá tr) - Mã HS 03046200: Cá tra phi lê size 45-55G đông lạnh (tên khoa học: PANGASIUS HYPOPHTHALMUS) DL 790
- TRA CỨU MÃ HS
(mã hs giá đỡ tip ấn m hs code giá đỡ tip ấ) - Mã HS 76169990: Jig đỡ dùng trong quá trình bôi trơn giá đỡ khung Camera bằng nhôm Hàng mới 100%
- TRA CỨU MÃ HS
Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang - Mã HS 39173299: 3608737-9-E-29 Ống khí TBA-3052050N HEM-7150-Z bằng nhựa PVC kích thước 3 x 5,2 x 50 mm Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk)
- TRA CỨU MÃ HS: HS Code 8201- 8215
Là công cụ tra cứu Mã HS thông qua thực tiễn kê khai Việc áp mã HS trở nên dễ dàng, chính xác và nhanh hơn
- TRA CỨU MÃ HS
Tra cứu, tìm kiếm, HS Code Vietnam, Biểu thuế XNK, Mã HS code, thủ tục xuất nhập khẩu, dữ liệu xuất nhập khẩu
- TRA CỨU MÃ HS: Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
Là công cụ tra cứu Mã HS thông qua thực tiễn kê khai Việc áp mã HS trở nên dễ dàng, chính xác và nhanh hơn
|
|
|