英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • xử - Wiktionary, the free dictionary
    Derived terms [edit] cư xử đối xử hành xử khó xử phán xử phân xử ứng xử xét xử xử đẹp xử đoán xử kiện xử lí xử phạt xử sự xử thế xử trí xử tử show more Categories: Sino-Vietnamese words Vietnamese terms with IPA pronunciation Vietnamese lemmas Vietnamese verbs
  • Tra từ: xử - Từ điển Hán Nôm
    (Tính) Còn ở nhà, chưa ra làm quan hoặc chưa đi lấy chồng Như: “xử sĩ” 處 士 kẻ sĩ chưa ra làm quan, “xử tử” 處 子 hay “xử nữ” 處 女 trinh nữ Trang Tử 莊 子: “Cơ phu nhược băng tuyết, xước ước nhược xử tử” 肌 膚 若 冰 雪, 綽 約 如 處 子 (Tiêu dao du 逍
  • Xử dụng hay sử dụng là chính xác? Cách phân biệt xử hay sử
    Xử dụng hay sử dụng là cặp từ gây tranh cãi khá nhiều, tuy nhiên cách viết đúng là sử dụng nhé Đây cũng là cách viết chính xác được ghi nhận trong từ điển tiếng Việt
  • xử là gì? Nghĩa của từ xử trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
    xử - đgt 1 ăn ở, đối đãi, thể hiện thái độ như thế nào trong hoàn cảnh nhất định: xử tệ với người thân không biết xử thế nào cho phải đạo 2 Xét và giải quyết các vụ tranh chấp, khiếu nại: xử án 3 Thi hành án: xử bắn xử trảm nđg 1 Ăn ở, đối đãi
  • Xử là gì, Nghĩa của từ Xử | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
    Xử là gì: Động từ: hành động theo cách nào đó, thể hiện thái độ đối với người khác trong một hoàn cảnh nhất định, xem xét và giải quyết việc tố tụng, phạm pháp, tranh chấp,
  • Xử tiếng Anh là gì? | Từ điển Việt - Anh | ZIM Dictionary
    xử — handle, deal with (formal); xử lý — process, handle (informal) Động từ chỉ hành động giải quyết, xử lý vấn đề, tình huống hoặc người; thường dùng để miêu tả cách đối phó hoặc quản lý một việc
  • xử - VDict
    In summary, " xử " is a versatileverbthat can mean " tojudge " in legalsettings or " tohandle " in everyday situations


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典