英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   


安裝中文字典英文字典辭典工具!

安裝中文字典英文字典辭典工具!








  • 28 Days Later - Phim trên Google Play
    Hailed as the most frightening film since The Exorcist, acclaimed Director Danny Boyle's visionary take on zombie horror "isn't just scary it's absolutely terrifying" (Access
  • Xem Phim 28 Ngày Sau Việt Sub (2002) | MotPhimOn. Com
    28 Ngày Sau 28 Days Later (2002) 31 3K lượt xem Yêu Nhầm Bạn Thân Friend Zone (2025) 58 2K lượt xem Chị Dâu The Real Sister (2024) 56 5K lượt xem
  • 28 Days Later - Apple TV+
    An infirmary patient awakens from a coma to an empty room, in a vacant hospital, in a deserted city A powerful virus, which locks victims into a permanent state of murderous rage, has transformed the world around him into a seemingly desolate wasteland Now a handful of survivors must fight to stay alive, unaware that the worst is yet to come
  • 28 Days Later : nhân loại một tháng sau đại dịch - Plotary
    28 Days Later chạy theo một hướng đi quen thuộc của dòng phim xác sống: thái độ những kẻ sống sót đối với đồng loại của mình Những dạng nhân vật quen thuộc như nam chính cần một thời gian để trở thành anh hùng, người sẵn sàng hi sinh vì đồng loại, kẻ chỉ nghĩ
  • 28 Years Later có đáng xem như bản gốc 28 Days Later?
    Về cơ bản, 28 Days Later giúp khởi động "cơn sốt" zombie của những năm 2000, kể về một người đưa thư bằng xe đạp bình thường tên là Jim (Cillian Murphy), người tỉnh dậy sau một tháng hôn mê và thấy toàn bộ London đã bị bao vây bởi một loại virus zombie hung dữ
  • Phim 28 Năm Sau: Hậu Tận Thế - Thông tin lịch chiếu, giá vé
    Xem lịch chiếu 28 Năm Sau: Hậu Tận Thế và đặt vé ngay trên MoMo
  • Phim 28 Days Later (28 Ngày Sau) 2002 | Full HD Vietsub | Mọt . . .
    Nội dung của phim 28 Days Later (28 Ngày Sau) xoay quanh một trạng thái khẩn cấp khủng khiếp tại London và xung quanh Anh sau khi một loại virus chết người được phát tán Jim (do Cillian Murphy thủ vai) thức dậy sau một thời gian koma và phát hiện ra rằng thành phố đã trở nên hoang


















中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典