英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
misidentification查看 misidentification 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
misidentification查看 misidentification 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • vnEdu. vn - Mạng giáo dục Việt Nam - Viet Nam Education Network
    Thầy Cô quên mật khẩu xin vui lòng liên hệ Quản trị nhà trường để được cấp lại Học sinh Phụ huynh học sinh quên mật khẩu vui lòng liên hệ GVCN để lấy lại mật khẩu vnEdu Teacher vnEdu Connect Đăng nhập qua SSO của Tỉnh TP Sở
  • Mạng giáo dục Việt Nam vnEdu. vn
    Phần mềm quản lý nhà trường; Sổ liên lạc điện tử; Mạng giáo dục;
  • VNEDU
    We would like to show you a description here but the site won’t allow us
  • Dòng thời gian - Mạng giáo dục Việt Nam - Viet Nam Education . . .
    Mạng giáo dục Việt Nam vnEdu được phát triển bởi tập đoàn VNPT nhằm cung cấp các sản phẩm, giải pháp, dịch vụ cho các đối tượng trong ngành giáo dục gồm: học sinh, phụ huynh, giáo viên và các cán bộ quản lý của Trường, PGD, SGD
  • Chuyển đổi số giáo dục
    Mạng giáo dục Việt Nam vnEdu được phát triển bởi tập đoàn VNPT nhằm cung cấp các sản phẩm, giải pháp, dịch vụ cho các đối tượng trong ngành giáo dục gồm: học sinh, phụ huynh, giáo viên và các cán bộ quản lý của Trường, PGD, SGD
  • VnEdu: Giải pháp Mạng Giáo dục Việt Nam
    Mạng giáo dục Việt nam - vnEdu là một giải pháp xây dựng trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây nhằm tin học hoá toàn diện công tác quản lý, điều hành trong giáo dục, kết nối gia đình, nhà trường và xã hội, góp phần nâng cao chất lượng quản lý, chất lượng dạy
  • VnEdu - Mạng giáo dục Việt Nam - Download. com. vn
    VnEdu - Mạng Giáo dục Việt Nam là một trong những ứng dụng triển khai hệ thống công nghệ thông tin trong giáo dục, ra đời nhằm giúp các bậc phụ huynh dễ dàng theo dõi tình hình học tập của con em mình





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典