英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
negare查看 negare 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
negare查看 negare 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Máy Tính Căn Bậc Hai - Symbolab
    Máy Tính Căn Bậc Hai Miễn Phí - Tìm căn bậc hai của bất kỳ số nào theo từng bước
  • Căn bậc hai của 5 – Wikipedia tiếng Việt
    Căn bậc hai của 5, hoặc (1 2) thứ luỹ thừa của 5, được viết trong toán học là √ 5 hoặc 5 1 ⁄ 2, là số dương, khi nhân với chính nó ta được kết quả là 5
  • Căn bậc 2 của 5: Định nghĩa, cách tính và ứng dụng trong toán học
    Căn bậc 2 của 5, ký hiệu là \(\sqrt{5}\), là một số vô tỷ, tức là nó không thể biểu diễn dưới dạng phân số với tử số và mẫu số là các số nguyên Căn bậc 2 của 5 thường được tìm thấy trong các bài toán liên quan đến hình học và đại số
  • Máy tính căn trực tuyến - OK Calculator
    Máy tính căn Với máy tính thuận tiện này, bạn có thể thực hiện các phép toán tìm căn số Hướng dẫn sử dụng máy tính căn Tìm căn bậc ba: $$\sqrt[3]{125} = 5$$ 1 2 5 3 √x =
  • Rút gọn 2 căn bậc hai của 5 | Mathway
    Chương trình giải bài tập miễn phí cung cấp đáp án và lời giải từng bước cho bài tập đại số, hình học, lượng giác, giải tích và thống kê của bạn, như một gia sư toán học
  • Máy tính căn bậc hai (độ chính xác cao) - MiniWebtool
    Máy tính căn bậc hai được sử dụng để tìm căn bậc hai của số bạn nhập căn bậc hai Trong toán học, căn bậc hai của một số x là một số r sao cho r 2 = x。 ví dụ, 1 Căn bậc hai của 9 là 3 vì 3 2 = 9。 2 Căn bậc hai của 2 xấp xỉ 1,41421356237 3 Căn bậc hai của Pi(π) là
  • [TOÁN 9] Căn bậc 2 là gì? Công thức tính căn bậc 2 chuẩn bộ . . .
    Bài viết dưới đây sẽ làm sáng tỏ: căn bậc 2 là gì, cách tính căn bậc 2 và các dạng toán thường gặp Căn bậc hai của một số x là một số y sao cho khi bình phương số y thì ta được số x Dấu căn được kí hiệu là: √ Ví dụ: 5 và -5 là căn bậc 2 của 25





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典