英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
nnt查看 nnt 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
nnt查看 nnt 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Cục Thuế - Bộ Tài Chính
    Thuế Việt Nam - Trang thông tin điện tử của Cục Thuế Cơ quan chủ quản: Bộ Tài chính - Số giấy phép: 207 GP-BC ngày 14 05 2004 do Cục Báo chí - Bộ VHTT cấp
  • Thông báo
    Cục Thuế thông báo về việc tạm dừng Cổng tra cứu thông tin người nộp thuế để phục vụ việc chuyển địa điểm đặt Trung tâm dữ liệu (TTDL) để phục vụ việc chuyển địa điểm đặt Trung tâm dữ liệu (TTDL) của Cục Thuế, Lần 2: từ 18h00 ngày 13 6 2025 (thứ Sáu) đến 16h00 ngày 15 6 2025 (Chủ nhật)
  • Tổng Cục Thuế - Bộ Tài Chính
    Thuế Việt Nam - Trang thông tin điện tử của Tổng cục Thuế Cơ quan chủ quản: Bộ Tài chính - Số giấy phép: 207 GP-BC ngày 14 05 2004 do Cục Báo chí - Bộ VHTT cấp





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典