英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
rowdiness查看 rowdiness 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
rowdiness查看 rowdiness 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Trường Đại Học Công Nghệ TP. HCM-HUTECH
    Viện Công nghệ Cao HUTECH: Khu Công nghệ cao TP HCM, Đường D1, P Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức, TP HCM
  • Hutech
    Welcome to the Astro Hutech web site We feature premium astronomical equipment and accessories for everyone interested in visual astronomy and astrophotography We are confident you will find the solutions to all your astronomy needs here
  • HUTECH | SINH VIEN
    Hệ thống thông tin sinh viên trường Đại học HUTECH
  • Ho Chi Minh City University of Technology - Wikipedia
    The Ho Chi Minh City University of Technology (HCMUT; Vietnamese: Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, lit 'Polytechnic of Vietnam National University, Ho Chi Minh City') [1] is a research university in Ho Chi Minh City, Vietnam
  • Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
    Đại học HUTECH sở hữu 4 khu học xá tại khu vực trung tâm TP Hồ Chí Minh với tổng diện tích trên 100 000 m² HUTECH đã đưa vào sử dụng Trung tâm Đào tạo nhân lực chất lượng cao HUTECH và Viện Công nghệ cao HUTECH vào năm 2016
  • Cổng Thông Tin Đào Tạo-Trường Đại Học Công Nghệ TP. HCM-KTCN
    Cổng thông tin đào tạo của Đại học Công nghệ TP HCM cung cấp thông tin và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập
  • HUTECH University of Technology
    HUTECH ranks 11th among 53 universities and research institutes in Vietnam in the SCImago 2025 ranking





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典