英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

blowtube    
n. 吹火筒;吹管;吹矢槍

吹火筒;吹管;吹矢槍

blowtube
n 1: a tube that directs air or gas into a flame to concentrate
heat [synonym: {blowtube}, {blow tube}, {blowpipe}]
2: a tube through which darts can be shot by blowing [synonym:
{blowgun}, {blowpipe}, {blowtube}, {blow tube}]

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
blowtube查看 blowtube 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
blowtube查看 blowtube 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Dịch văn bản - Google Translate
    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
  • AI dịch ngôn ngữ | AI Hay - Hỏi ngay đáp hay
    AI hỗ trợ dịch ảnh, file văn bản tài liệu, link website nước ngoài sang Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác AI Hay Mạng xã hội
  • DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp và . . .
    Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng
  • Microsoft Translator
    Translate real-time conversations, menus and street signs while offline, websites, documents, and more using the Translator apps
  • Google Dịch
    Trang chủ Google; Gửi ý kiến phản hồi; Quyền riêng tư và điều khoản; Chuyển sang trang web đầy đủ
  • Microsoft Translator - Dịch từ Tiếng Anh - Bing
    Dịch Tiếng Anh miễn phí với kết quả chính xác Hàng triệu người sử dụng Bing mỗi ngày để dịch trên 100 ngôn ngữ - hãy thử ngay!
  • Dịch văn bản trực tuyến miễn phí - Lingvanex
    Lingvanex là một dịch giả trực tuyến nhanh và miễn phí giúp bạn dịch ngay văn bản bằng hơn 110 ngôn ngữ Chỉ cần gõ hoặc dán nội dung của bạn, chọn ngôn ngữ và nhận bản dịch chất lượng cao trong vài giây-không cần đăng ký





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典