英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

safebreaker    
n. 撬開保險箱行劫

撬開保險箱行劫

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
safebreaker查看 safebreaker 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
safebreaker查看 safebreaker 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Danh Sách 168 Phường Xã Mới Của TP. HCM Sau Sáp Nhập 2025
    Từ tháng 7 2025, toàn bộ hệ thống hành chính TP HCM bước vào giai đoạn “cách mạng” chưa từng có: Bỏ cấp quận, sáp nhập các phường, và thiết lập đặc khu hành chính mới Vậy danh sách các phường mới tại TP HCM sau sáp nhập sẽ như thế nào?
  • Sau sáp nhập, mỗi xã, phường, đặc khu sẽ có một trung tâm . . .
    Bộ Nội vụ cho biết, sau sáp nhập xã, kết thúc hoạt động cấp huyện, mỗi xã, phường, đặc khu sẽ có 1 trung tâm hành chính công để tham mưu, giúp UBND cấp xã thực hiện các nhiệm vụ về xây dựng chính quyền điện tử; giải quyết các thủ tục hành chính
  • Chính phủ hướng dẫn đặt tên sau sáp nhập và lựa chọn trung . . .
    Việc đặt tên gọi các đơn vị hành chính mới sau sáp nhập ưu tiên một số tên gọi trước khi sáp nhập, hạn chế tối đa tác động ảnh hưởng tới người dân, doanh nghiệp do phải chuyển đổi giấy tờ, chỉ dẫn địa lý
  • Google Dịch
    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
  • Tên 34 Tỉnh Thành Mới Của Việt Nam bằng Tiếng Trung
    Tiếng Trung Mita Bến Tre Vĩnh Long Giới Thiệu 34 Tỉnh Thành Mới Của Việt Nam (2025) Chào mừng bạn đến với Tiếng Trung Mita Bến Tre Vĩnh Long – trung tâm uy tín hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long 118 Nhằm hỗ trợ học viên và doanh nghiệp cập nhật thông tin mới nhất về địa
  • Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt
    Việt Nam, quốc hiệu đầy đủ là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, [11] là một quốc gia nằm ở cực Đông của bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp với Lào, Campuchia, Trung Quốc, biển Đông và vịnh Thái Lan Lãnh thổ Việt Nam xuất hiện con người sinh sống từ thời đại đồ đá cũ, khởi đầu
  • Tên PHƯỜNG | XÃ dịch sang tiếng Trung Quốc
    Bạn học tiếng Trung đã bao giờ gặp khó khăn về ngôn ngữ đối với các từ vựng thuộc địa danh, tên riêng chưa? Bài viết dưới đây xin giới thiệu với các bạn một số từ vựng các Phường ở thủ đô Hà Nội được dịch sang tiếng Trung Từ vựng chính: Phường tiếng Trung là gì: phường Xã trong tiếng Trung





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典