英文字典中文字典Word104.com



中文字典辭典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z   







請輸入英文單字,中文詞皆可:

cheeseparing    
n. 吝嗇;私房錢

吝嗇;私房錢

cheeseparing
adj 1: giving or spending with reluctance; "our cheeseparing
administration"; "very close (or near) with his money";
"a penny-pinching miserly old man" [synonym: {cheeseparing},
{close}, {near}, {penny-pinching}, {skinny}]

Cheeseparing \Cheese"par`ing\, n.
A thin portion of the rind of a cheese. -- a. Scrimping;
mean; as, cheeseparing economy.
[1913 Webster]

86 Moby Thesaurus words for "cheeseparing":
Scotch, canny, careful, chary, cheap, chinchy, chintzy, close,
closefisted, conserving, cooling, cooling down, cooling off,
curtailment, cutback, economic, economization, economizing,
economy, economy of assumption, economy of means, elegance,
exiguous, forehanded, frugal, frugal to excess, frugality,
grudging, illiberal, infrequent, labor-saving, law of parsimony,
low growth rate, meager, mean, miserly, money-saving, niggardly,
overfrugal, parsimonious, parsimoniousness, parsimony,
penny-pinching, penny-wise, penny-wise and pound-foolish,
penurious, piddling, pinching, poor, provident, prudent,
prudential, rare, reduction of expenses, reduction of spending,
retrenchment, saving, scamping, scant, scanty, scarce, scattered,
scraping, scrimping, scrimpy, seldom met with, seldom seen, shabby,
skimping, skimpy, slim, slowdown, spare, sparing, sparse, spotty,
sprinkled, stingy, stinting, thin, thrifty, tight, tightfisted,
time-saving, too frugal, unwasteful

請選擇你想看的字典辭典:
單詞字典翻譯
cheeseparing查看 cheeseparing 在Google字典中的解釋Google英翻中〔查看〕
cheeseparing查看 cheeseparing 在Yahoo字典中的解釋Yahoo英翻中〔查看〕





安裝中文字典英文字典查詢工具!


中文字典英文字典工具:
選擇顏色:
輸入中英文單字

































































英文字典中文字典相關資料:
  • Thiết bị SUMAC - Chuyên Cung cấp thiết bị giá tốt nhất
    Thiết bị SUMAC chuyên cung cấp thiết bị cơ khí, thiết bị công nghiệp CHÍNH HÃNG GIÁ TỐT NHẤT - Giao hàng nhanh - Ship cod toàn quốc Hotline zalo: +8436369588 - 0911034775
  • Xilanh thủy lực 40 - 80 - Hydraulic Cylinder - SUMAC
    Xil lanh Thủy lực là gì ? Xi lanh thủy lực cho phép các hệ thống thủy lực áp dụng chuyển động tuyến tính và lực không có bánh răng cơ học hoặc đòn bẩy bằng cách truyền áp suất từ chất lỏng qua piston đến vị trí vận hành Xi lanh thủy lực là một thiết bị dẩn động sử dụng chất lỏng thủy lực dầu
  • Dự Án Đã Thực Hiện - SUMAC
    Dự Án Đã Thực HiệnKẹp nâng hạ bao xi măng bao hàng 2025-10-10 10:31:01 “Kẹp nâng hạ bao” là thiết bị dùng để gắp, kẹp và nâng các bao hàng nặng (xi măng, phân bón, cám, hóa chất đóng bao, v v ) lên cao hoặc đặt xuống nền bằng hệ thống cẩu, pa lăng, cần trục hay ròng rọc Chi tiết
  • Xích chùm cẩu hàng 4 sợi - SUMAC
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT - Xích chùm cẩu hàng 4 sợi - Dây xích cẩu 4 nhánh lắp móc chốt lưỡi gà, an toàn cao - Các phụ kiện lắp ráp thành chùm xích bao gồm: Vòng khuyên, khóa nối xích, móc cẩu - Tải trọng nâng: 1 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 4 tấn, 5 tấn - Chiều dài xích: cắt theo yêu cầu - Loại móc: móc nhọn, móc lưỡi gà
  • Ty xi lanh thủy lực, ty ben thủy lực - SUMAC
    Ty xi lanh thủy lực, ty ben thủy lực (ty piston) Ty xi lanh thủy lực hay còn gọi là Ty ben thủy lực, cần xi lanh thủy lực, Ty piston T y xi lanh thủy lực là một trong các chi tiết không thể thiếu của xi lanh thủy lực Ty Thủy Lực là vật dụng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực trong đời sống hiện nay
  • Xích công nghiệp 60 - SUMAC
    Thông số kĩa thuật Xích công nghiệp 60 Xích đơn 60 có bước xích 19 05 mm Đây là kích thước tâm chốt xích đơn 60 Đường kính chốt xích đơn 60 d = 5 96 mm Xích tải công nghiệp là gì? Xích tải công nghiệp là một trong những bộ phận truyền dẫn tải trọng kéo của bằng chuyền xích Xích tải chính là một trong
  • Xích chùm cẩu hàng 2 sợi - SUMAC
    Xích cẩu hàng - 1 tấn - 2 tấn - 3 tấn - 5 tấnCHÍNH SÁCH VẬN CHUYỂN Giá vận chuyển hàng sẽ dựa trên các tiêu trí sau: - Kích thước, trọng lượng (cân nặng) của hàng hóa - Thời gian chuyển hàng cần nhanh hay chậm - Phương thức chuyển hàng qua bưu điện, chuyển hàng bằng xe khách, hoặc chính SUMAC vận chuyển hàng





中文字典-英文字典  2005-2009

|中文姓名英譯,姓名翻譯 |简体中文英文字典